TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissymmetry

sự không đối xứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bất đối xứng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự đối xứng gương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bất đối xứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính không đối xứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dissymmetry

dissymmetry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dissymmetry

Unsymmetrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spiegelsymmetrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dissymmetrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Asymmetrie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dissymmetry

sự không đối xứng, tính không đối xứng

Từ điển toán học Anh-Việt

dissymmetry

sự không đối xứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Asymmetrie

dissymmetry

Unsymmetrie

dissymmetry

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dissymmetry

sự không đối xứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiegelsymmetrie /f/TOÁN/

[EN] dissymmetry

[VI] sự đối xứng gương

Unsymmetrie /f/HOÁ, HÌNH/

[EN] dissymmetry

[VI] sự không đối xứng, sự bất đối xứng

Dissymmetrie /f/HOÁ, HÌNH/

[EN] dissymmetry

[VI] sự bất đối xứng, sự không đối xứng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dissymmetry

bất đối xứng