Việt
tính không đối xứng
sự không đối xứng
sự bất đôì xứng
Anh
asymmetry
dissymmetry
Đức
Asymmetrie
Asymmetrie /die; -n/
tính không đối xứng; sự bất đôì xứng (Ungleichmä ßigkeit);
sự không đối xứng, tính không đối xứng