Việt
sự bất đối xứng
sự không đối xứng
không đói xứng
bắt đôi xúng.
tính không đối xứng
sự bất đôì xứng
Anh
dissymmetry
asymmetry
Đức
Asymmetrie
Pháp
asymétrie
Asymmetrie /die; -n/
tính không đối xứng; sự bất đôì xứng (Ungleichmä ßigkeit);
Asymmetrie /f =, -tríen/
tính] không đói xứng, bắt đôi xúng.
Asymmetrie /f/TOÁN/
[EN] asymmetry
[VI] sự bất đối xứng, sự không đối xứng