TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm đối xứng

vòm đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòm đối xứng

symmetric arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symmetrical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

symmetrical arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symmetric arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symmetrical arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

symmetric arch, symmetrical

vòm đối xứng

symmetrical arch, symmetry

vòm đối xứng

 symmetric arch, symmetrical arch /xây dựng/

vòm đối xứng