TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenpassen

sự đối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự liên hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép bằng mộng xoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ghép vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp cho ăn khớp với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammenpassen

mating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

match

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zusammenpassen

Zusammenpassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Farben passen großartig zusammen

hai màu này rất hợp với nhau.

er hat die Einzelteile zusammengepasst

anh ta đã lắp ghép các chi tiết lại với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenpassen /(sw. V.; hat)/

hợp với nhau; hài hòa;

die beiden Farben passen großartig zusammen : hai màu này rất hợp với nhau.

zusammenpassen /(sw. V.; hat)/

lắp ghép vừa vặn; lắp cho ăn khớp với nhau;

er hat die Einzelteile zusammengepasst : anh ta đã lắp ghép các chi tiết lại với nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenpassen /nt/CT_MÁY/

[EN] mating

[VI] sự đối tiếp, sự liên hợp, sự ăn khớp

zusammenpassen /vt/XD/

[EN] match

[VI] ghép bằng mộng xoi

zusammenpassen /vi/CT_MÁY/

[EN] mate

[VI] ăn khớp, đối tiếp, liên kết