TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Sự ăn khớp

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Gearing

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Gearing

Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.