Việt
bánh răng truyền động
cữ cấu truyền động
cơ cấu truyền động
Anh
transmission gear
coupling gear or clutch gear
final sprocket drive
Đức
Zwischengetriebe
Zwischenvorgelege
v … einen Elektromotor mit Übersetzungsgetriebe zur Betätigung der Sperre.
Một động cơ điện với bánh răng truyền động để kích hoạt khóa.
Es besteht aus dem kleinen Antriebsstirnrad und dem großen Abtriebsstirnrad.
Bao gồm bánh răng dẫn động đầu vào nhỏ và bánh răng truyền động đầu ra lớn.
Über das Übersetzungsgetriebe verdreht sich der Zahnradabschnitt mit den rampenförmig ausgebildeten Kugelpfannen. Dadurch führt der Druckring eine axiale Bewegung aus.
Nhờ bánh răng truyền động, phần bánh răng với đế cầu có bờ dốc quay, khiến cho vòng ép dịch chuyển dọc trục.
v 2 Abtriebswellen Ab1 und Ab2 mit Schalträdern und 2 Abtriebszahnrädern zab1 , zab2 , die auf ein gemeinsames Achsgetriebe-Stirnrad wirken.
2 trục ra Out1 và Out2 với các bánh răng gài số và 2 bánh răng truyền động đầu ra zout1, zout2 tác động lên cùng một bánh răng trụ của bộ truyền lực chính.
Die Positionierung des Läufers ist so abgestimmt, dass sich zum Zündzeitpunkt der Kontakt des Läufers genau gegenüber dem Leitungskontakt befindet, der zur Zündkerze des zu zündenden Zylinders führt.
Cặp bánh răng truyền động giữa trục cam và rotor bộ chia điện phải được sắp đặt sao cho thời điểm đầu mỏ quẹt quay đến gần một điện cực cao áp thì có một xi lanh tương ứng đang ở cuối kỳ nén. Theo chiều quay của rotor bộ chia điện, các điện cực cao áp phải được nối đến các dây cao áp theo đúng thứ tự đánh lửa của động cơ.
Zwischengetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] transmission gear
[VI] bánh răng truyền động, cơ cấu truyền động
Zwischenvorgelege /nt/CT_MÁY/
cữ cấu truyền động, bánh răng truyền động
coupling gear or clutch gear, final sprocket drive, transmission gear