Việt
bánh răng truyền động
cơ cấu truyền động
Anh
intermediate transmission
transmission gear
intermediate case
intermediate gear box
Đức
Zwischengetriebe
Pháp
carter intermédiaire
boîte de transmission intermédiaire
Zwischengetriebe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zwischengetriebe
[EN] intermediate case
[FR] carter intermédiaire
[EN] intermediate gear box
[FR] boîte de transmission intermédiaire
Zwischengetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] transmission gear
[VI] bánh răng truyền động, cơ cấu truyền động