Việt
thẳng
thẳng đuỗn
phẳng phiu.
ngay dơ
Đức
kerzengerade
kerzengerade /(Adj.)/
thẳng; thẳng đuỗn; ngay dơ;
kerzengerade /a/
thẳng, thẳng đuỗn, phẳng phiu.