Việt
thẳng ruột ngựa
theo đường thẳng
thẳng hàng
thẳng đưòng
thẳng
trực tính
thẳng thắn
ngay thẳng
thẳng băng
cúng nhắc
máy móc
không mềm dẻo
không linh hoạt.
Đức
ganz offen
gradlinig
gradlinig /a/
1. theo đường thẳng, thẳng hàng, thẳng đưòng, thẳng; 2. trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng, thẳng băng, thẳng ruột ngựa; 3. cúng nhắc, máy móc, không mềm dẻo, không linh hoạt.
(ngb) ganz offen, thẳng tánh X. thẳng tính.