Việt
thẳng thắn
thẳng thừng
thẳng băng
thẳng
trắng
toạc móng heo
không úp mỏ
thẳng =j ^==j thừng
không úp mở
Đức
schlankweg
(một cách) dứt khoát. Htìdl
schlankweg /(Adv.) (ugs.)/
thẳng thắn; thẳng =j ^==j thừng; không úp mở;
(một cách) dứt khoát. Htìdl :
schlankweg /adv/
thẳng thắn, thẳng thừng, thẳng băng, thẳng, trắng, toạc móng heo, không úp mỏ; [một cách] dứt khoát.