TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlankweg

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toạc móng heo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không úp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng =j ^==j thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không úp mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlankweg

schlankweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(một cách) dứt khoát. Htìdl

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlankweg /(Adv.) (ugs.)/

thẳng thắn; thẳng =j ^==j thừng; không úp mở;

(một cách) dứt khoát. Htìdl :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlankweg /adv/

thẳng thắn, thẳng thừng, thẳng băng, thẳng, trắng, toạc móng heo, không úp mỏ; [một cách] dứt khoát.