Việt
cứng dơ
thẳng
ngay
tê
ngay dơ
Đức
rigide
Strack
gliederlahm
rigide /(Adj.; rigider, rigideste)/
(Med ) cứng dơ (steif, starr);
Strack /(Adv.)/
(südd , [westjmd ) thẳng; ngay; cứng dơ (gerade, straff, steif);
gliederlahm /(Adj.)/
(xương khớp, tứ chi) tê; cứng dơ; ngay dơ;