Việt
lên phía trưdc
đằng trưóc
thẳng
thẳng thùng
thẳng thắn.
Đức
geradehin
geradehin /adv/
1. lên phía trưdc, đằng trưóc; 2. thẳng, thẳng thùng, thẳng thắn.