Việt
theo đường thẳng
theo trực tuyến
thẳng hàng
thẳng
trực tính
thẳng thắn
ngay thẳng
cúng nhắc
cứng ngắc.
Đức
rechtlinig
rechtlinig /a/
1. theo đường thẳng, theo trực tuyến, thẳng hàng, thẳng; 2. trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng, cúng nhắc, cứng ngắc.