TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicon vuông góc

nicon vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nicon vuông góc

crossed Nicols

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossed nicols

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nicon vuông góc

gekreuzte Nicol-Prismen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossed nicols /điện lạnh/

nicon vuông góc

 crossed nicols /vật lý/

nicon vuông góc

crossed nicols, erect, normal

nicon vuông góc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekreuzte Nicol-Prismen /nt pl/V_LÝ/

[EN] crossed Nicols

[VI] nicon vuông góc