Spielführet /m -s, = (thể thao)/
đội trưỏng; Spiel
deckkapitän /m -s, -e (thể thao)/
đội trưỏng; deck
Oberscharführer /m -s, =/
đội trưỏng (đơn vị s.s. của phát xít Đúc).
Kommandeur /m -s, -e (quân sự)/
đội trưỏng, thủ trưỏng; (thề thao) đội trưỏng.
deckin /f =, -nen (thể thao)/
đội trưỏng, thủ quân;
Brigadeleiter /m -s, =/
đội trưỏng, chỉ huy đội;
Brigadeführer /m -s, =/
đội trưỏng, tổ trưđng, toán trưỏng; Brigade
Vorarbeiter /m -s, =/
1. đội trưỏng, toán trưỏng, nhóm trưđng, dóc công, tổ trưỏng thi công; 2. ngưòi chuẩn bị trưóc.