Việt
tổ trưỏng thi công
tổ trưđng hợp tác.
đội trưỏng
toán trưỏng
nhóm trưđng
dóc công
ngưòi chuẩn bị trưóc.
Đức
Polier
Vorarbeiter
Polier /m -s, -e/
tổ trưỏng thi công, tổ trưđng hợp tác.
Vorarbeiter /m -s, =/
1. đội trưỏng, toán trưỏng, nhóm trưđng, dóc công, tổ trưỏng thi công; 2. ngưòi chuẩn bị trưóc.