Obermeister /m -s, -n/
ngưòi] thợ cả, dóc công; kiện tưóng thể thao; Ober
Werkmeister /m -s, =/
người] dóc công, thợ cả, đội trưỏng.
Vorarbeiter /m -s, =/
1. đội trưỏng, toán trưỏng, nhóm trưđng, dóc công, tổ trưỏng thi công; 2. ngưòi chuẩn bị trưóc.