Việt
tổ trưỏng thi công
tổ trưđng hợp tác.
Anh
general foreman
master mason
Đức
Polier
Pháp
maître-maçon
Polier /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Polier
[EN] master mason
[FR] maître-maçon
Polier /m -s, -e/
tổ trưỏng thi công, tổ trưđng hợp tác.