Việt
trưởng ca
tổ trưởng trước lò
quản đốc
trưởng xưởng
thợ cả
nhân viên kỹ thuật
Anh
gang foreman
shift boss
fore-man
Đức
Schichtleiter
trưởng ca, tổ trưởng trước lò, quản đốc, trưởng xưởng, thợ cả, nhân viên kỹ thuật
gang foreman, shift boss /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Schichtleiter m.