Việt
công trình công nghiệp
nhà máy
xí nghiệp
xưđng
công xưỏng.
-s
-e xây dựng công nghiệp
-ten công nghiệp
Đức
Fabrikanlage
Industriebau
Fabrikanlage /í =, -n/
công trình công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp, xưđng, công xưỏng.
Industriebau /m/
1. -(e)s, -e [sự] xây dựng công nghiệp, công trình công nghiệp; 2. -(e)s, -ten [nhà, lâu đài] công nghiệp; Industrie