TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công xưỏng

xưổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công xưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sảnxuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưỏng máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công xưỏng

Manufaktur I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Produktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manufaktur I /f =, -en (kinh tế)/

xưổng, công xưỏng, công nghiệp; [sự] chế tạo, sản xuất.

Produktion /f =, -en/

1. (kinh té) [sự, nền] sảnxuắt; 2. [sự] chế tạo; 3. sản lượng, sản xuất, khối lượng sản xuất; sản phẩm, chế phẩm; 4. nhà máy, xưỏng máy, công xưỏng, xí nghiệp.