TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ sở kinh doanh

cơ sở kinh doanh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xí nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơ sở kinh doanh

business enterprise

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

industrial undertaking

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cơ sở kinh doanh

Gewerbebetrieb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

AnStatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnStatt /[’anjtalt], die; -, -en/

nhà máy; xí nghiệp; cơ sở kinh doanh; học viện (Betrieb, Institut);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gewerbebetrieb

[EN] business enterprise, industrial undertaking

[VI] cơ sở kinh doanh