Việt
cơ sở kinh doanh
nhà máy
xí nghiệp
học viện
Anh
business enterprise
industrial undertaking
Đức
Gewerbebetrieb
AnStatt
AnStatt /[’anjtalt], die; -, -en/
nhà máy; xí nghiệp; cơ sở kinh doanh; học viện (Betrieb, Institut);
[EN] business enterprise, industrial undertaking
[VI] cơ sở kinh doanh