TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fabrikbetrieb

Vận hành nhà máy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xí nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động sản xuất trong nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fabrikbetrieb

factory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

factory/works operations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

fabrikbetrieb

Fabrikbetrieb

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fabrikbetrieb

Fonctionnement en usine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fabrikbetrieb /der/

nhà máy; xí nghiệp; hãng; xưởng;

Fabrikbetrieb /der/

hoạt động sản xuất trong nhà máy; xí nghiệp;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fabrikbetrieb

[DE] Fabrikbetrieb

[EN] factory, factory/works operations

[FR] Fonctionnement en usine

[VI] Vận hành nhà máy