TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vân

vân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

n

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

đường vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưàng vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân đương gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bươu cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể sần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ chức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc định hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết cấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách dệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vằn

sọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vân .

hệ mạch máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vân

streak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

texture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fringe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fringes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 texture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vằn

stria

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vân

Maser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Interferenzstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maserung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schliere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ein Ende nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

enden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ader

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Äderchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Taft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wolke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnur I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vằn

Riefe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vân .

Geäder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leinwandbindung

Kiểu dệt vân điểm

Köperbindung

Kiểu dệt vân chéo

Atlasbindung

Kiểu dệt vân đoạn

 Marmorierspritzgießen

 Đúc phun tạo vân cẩm thạch

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Und so weiter (unbegrenzt), Punkt, Punkt, Punkt

Vân vân… (không giới hạn), chấm, chấm, chấm (3 chấm)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach der Schnur I

trong một trật tự đã đặt trưóc;

es geht alles nach der Schnur I

mọi việc đều trôi chảy;

bei der Schnur I bléiben

không ra ngoài khuôn khổ; über

die Schnur I háuen

ra ngoài khuôn khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tang umstrickte den Taucher

rong biển quấn quanh người thợ lặn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

streak

vệt, vạch, sọc, vân, vỉa

texture

tổ chức, cấu trúc, cấu trúc định hướng, kết cấu, cấu tạo, vân, vải, sự dệt, cách dệt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geäder /n -s/

1. (giải phẫu) hệ mạch máu; gân (nghĩa cả thực vật); 2. vân (đá, gỗ).

Schnur I /f =, Schn üre u -en/

f =, Schn üre 1. sợi dây, dây nhỏ, thùng nhỏ; 2. sợi chí; 3. (mỏ) vân, đưàng vân; ♦ nach der Schnur I trong một trật tự đã đặt trưóc; nach der - lében sóng tiết kiệm; es geht alles nach der Schnur I mọi việc đều trôi chảy; bei der Schnur I bléiben không ra ngoài khuôn khổ; über die Schnur I háuen ra ngoài khuôn khổ.

Maser /f =, -n/

1. vân, đương vân (trên gỗ, đá V.V.), gân (lá) đương gân, gân xanh (của người V.V.); 2. (thực vật) cục u, bươu cây, u cây, thể sần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maser /[’ma:zar], die; -, -n/

vân; đường vân (trên gỗ, đá v v );

um /stricken (sw. V.; hat)/

quân; vân; cuộn quanh;

rong biển quấn quanh người thợ lặn. : Tang umstrickte den Taucher

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Vân,n

Một dải ánh sáng hay đen tạo nên bởi sự giao thoa của ánh sáng tán xạ bởi vật thực và ảnh ảo của vật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringe

vân

texture

vân (bề mặt)

 texture /xây dựng/

vân (bề mặt)

 striated /y học/

vân, khía

 stria /y học/

vân, dải, đường

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vân

ein Ende nehmen, enden vi, aufhören vi.

vân

1) Ader f, Äderchen n (gỗ, đá);

2) Taft m;

3) Wolke f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saum /m/V_LÝ/

[EN] fringe

[VI] vân

Ring /m/V_LÝ/

[EN] fringe

[VI] vân

Streifen /m/GIẤY, V_LÝ/

[EN] streak, fringe

[VI] vân

Streifen /m/GIẤY/

[EN] fringes

[VI] (các) vân (xu hướng đều)

Interferenzstreifen /m pl/TV/

[EN] fringes

[VI] (các) vân

Interferenzstreifen /m pl/V_LÝ/

[EN] fringes

[VI] (các) vân (đồng mật độ)

Rand /m/V_LÝ/

[EN] fringe

[VI] vân

Maserung /f/XD/

[EN] vein

[VI] vân (gỗ, đá)

Maserung /f/GIẤY/

[EN] streak

[VI] sọc, vân (từ gỗ)

Schliere /f/Q_HỌC/

[EN] streak

[VI] vạch, sọc, vân

Maserung /f/CNSX/

[EN] grain, streak

[VI] vạch, sọc, vân, thớ, lớp

Riefe /f/CNSX/

[EN] stria

[VI] sọc, vằn, dải, vân