Việt
có sợi
có thớ
có xơ
dạng sợi
sợi
thó
tơ
xơ.
kết thớ
kết sợi
kết tơ
đầy xơ
Anh
fibrous
fibred
Đức
faserig
faserförmig
fasrig
gefasert
Pháp
fibreux
filamenteux
filandreux
(stringy) faserig, fasrig; faserförmig, gefasert
faserig /fasrig (Adj.)/
có sợi; có thớ; kết thớ; kết sợi; kết tơ; đầy xơ;
faserig /a/
có] sợi, thó, tơ, xơ.
faserig /adj/GIẤY/
[EN] fibrous
[VI] có sợi, có xơ, có thớ, dạng sợi
faserig /SCIENCE/
[DE] faserig
[EN] fibred
[FR] fibreux
faserförmig,faserig /TECH/
[DE] faserförmig; faserig
[FR] fibreux; filamenteux; filandreux