Anh
fibrous
Đức
faserförmig
faserig
Pháp
filandreux
filandreuse
fibreux
filamenteux
fibreux,filamenteux,filandreux /TECH/
[DE] faserförmig; faserig
[EN] fibrous
[FR] fibreux; filamenteux; filandreux
filandreux,filandreuse
filandreux, euse [íĩlãdRo, 0z] adj. 1. Có nhiều thố dai, nhiều xơ. Viande filandreuse: Thịt nhiều thớ dai. 2. Bóng Discours, style filandreux: Bài diễn văn, văn phong lằng nhằng (dài mà rói rắm).