TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fibrous

dạng sợi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng sợi ~ fracture vết v ỡ dạng sợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có dạng sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng xơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng bông

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không sít chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có xơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fibrous

fibrous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fibrous

faserig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faserförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fasrig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gefasert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fibrous

fibreux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filamenteux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filandreux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faserig /adj/GIẤY/

[EN] fibrous

[VI] có sợi, có xơ, có thớ, dạng sợi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fibrous /TECH/

[DE] faserförmig; faserig

[EN] fibrous

[FR] fibreux; filamenteux; filandreux

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fibrous

dạng sợi, xốp, không sít chặt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fibrous

dạng sợi, dạng bông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fibrous

có dạng sợi

fibrous

dạng sợi

fibrous

dạng xơ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fibrous

(có kiến trúc) dạng sợi ~ fracture vết v ỡ dạng sợi

Tự điển Dầu Khí

fibrous

['faibrəs]

o   dạng sợi

Một chất có thể tách ra thành sợi.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fibrous

(stringy) faserig, fasrig; faserförmig, gefasert