TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng sợi

có dạng sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có dạng sợi

 fibrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fibrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellulose (Zellstoff) ist die faserige Stützsubstanz in Pflanzenzellwänden und das mengenmäßig bedeutendste Biomolekül.

Cellulose (bột giấy) là vật liệu chống đỡ có dạng sợi trong vách tế bào (cell wall) thực vật và là phân tử hữu cơ có số lượng nhiều nhất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu den Verstärkungsfasern kann man grundsätzlich alle faserartigen Werkstoffe zählen, die zu einer Erhöhung der Festigkeit führen.

Về cơ bản, tất cả các vật liệu có dạng sợi đều có thể xếp vào sợi gia cường nếu chúng làm tăng độ bền.

Je nach Art der zugrunde liegenden Monomere und deren funktionellen Atomgruppen können die Polymere als fadenförmige Makromoleküle ohne gegenseitige Vernetzung auftreten oder als eng- bzw. weitmaschig vernetzte Raummoleküle.

Tùy theo loại monomer được sử dụng và các nhóm chức của chúng, có thể hình thành các polymer dưới dạng đại phân tử có dạng sợi không kết mạng, hoặc dưới dạng các đại phân tử kết mạng lưới hẹp hay lưới thưa trong không gian ba chiều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibrous, stranded type /xây dựng/

có dạng sợi

 stranded type /xây dựng/

có dạng sợi

fibrous

có dạng sợi