Việt
có thớ
dạng sợi
dạng xơ
có dạng sợi
sợi được tạo hình trước
xơ tự nhiên
Anh
fibrous
stranded type
preformed fibre
natural fibre
fibrous /xây dựng/
fibrous, stranded type /xây dựng/
preformed fibre, fibrous
natural fibre, fibrous