Việt
có thớ
có sợi
có xơ
có gân
kết thớ
kết sợi
kết tơ
đầy xơ
dạng sợi
Anh
fibrous
sinewy
filamentous
Đức
faserig
fibrös
faserig /adj/GIẤY/
[EN] fibrous
[VI] có sợi, có xơ, có thớ, dạng sợi
fibrös /(Adj.) (Med.)/
có sợi; có thớ; có xơ;
faserig /fasrig (Adj.)/
có sợi; có thớ; kết thớ; kết sợi; kết tơ; đầy xơ;
có sợi, có thớ
có gân, có thớ (cấu trúc kim loại)
có thớ (cấu trúc kim loại)
sinewy /cơ khí & công trình/