Việt
có sợi
có xơ
có thớ
selenit có thớ
kết thớ
kết sợi
kết tơ
đầy xơ
dạng sợi
Anh
stringy
filamentous
satin
fibrous
Đức
faserig
fibrös
Bei Hochgeschwindigkeitsreifen befindet sich ein 0°-Gürtel über den gekreuzten Gürtellagen, z.B. aus Nylon (Nylon-Bandage).
Ở lốp xe cho tốc độ cao có vòng đai 0°, thí dụ bằng nylon (lớp nylon), nằm trên vòng đai có sợi đan chéo.
Radialreifen
Lốp xe có sợi bố hướngtâm (radial)
Lốp xe có sợi bố hướng tâm (radial)
Allgemeine Regeln für beide Pressverfahren: Langfaserige Massen benötigen höhere Pressdrücke als kurzfaserige Formmassen.
Quy tắc chung cho cả hai phương pháp ép: phôi liệu có sợi gia cường dài cần lực ép cao hơn so vớiphôi liệu có sợi gia cường ngắn.
Auch hierbei werden die schusslosen Kordfäden von Spulengattern zwischen den beiden Kalanderwalzen hinein gezogen.
Các sợi thép dọc (không có sợi ngang) được kéo vào giữa hai trục của máy cán láng từ những cuộn suốt treo trên giá.
faserig /adj/GIẤY/
[EN] fibrous
[VI] có sợi, có xơ, có thớ, dạng sợi
fibrös /(Adj.) (Med.)/
có sợi; có thớ; có xơ;
faserig /fasrig (Adj.)/
có sợi; có thớ; kết thớ; kết sợi; kết tơ; đầy xơ;
có sợi , có xơ
có sợi, có thớ
selenit có thớ, có sợi