TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có sợi

có sợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có xơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thớ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selenit có thớ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết thớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy xơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có sợi

stringy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

filamentous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

satin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fibrous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có sợi

faserig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibrös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Hochgeschwindigkeitsreifen befindet sich ein 0°-Gürtel über den gekreuzten Gürtellagen, z.B. aus Nylon (Nylon-Bandage).

Ở lốp xe cho tốc độ cao có vòng đai 0°, thí dụ bằng nylon (lớp nylon), nằm trên vòng đai có sợi đan chéo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Radialreifen

Lốp xe có sợi bố hướngtâm (radial)

Radialreifen

Lốp xe có sợi bố hướng tâm (radial)

Allgemeine Regeln für beide Pressverfahren: Langfaserige Massen benötigen höhere Pressdrücke als kurzfaserige Formmassen.

Quy tắc chung cho cả hai phương pháp ép: phôi liệu có sợi gia cường dài cần lực ép cao hơn so vớiphôi liệu có sợi gia cường ngắn.

Auch hierbei werden die schusslosen Kordfäden von Spulengattern zwischen den beiden Kalanderwalzen hinein gezogen.

Các sợi thép dọc (không có sợi ngang) được kéo vào giữa hai trục của máy cán láng từ những cuộn suốt treo trên giá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faserig /adj/GIẤY/

[EN] fibrous

[VI] có sợi, có xơ, có thớ, dạng sợi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fibrös /(Adj.) (Med.)/

có sợi; có thớ; có xơ;

faserig /fasrig (Adj.)/

có sợi; có thớ; kết thớ; kết sợi; kết tơ; đầy xơ;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stringy

có sợi , có xơ

filamentous

có sợi, có thớ

satin

selenit có thớ, có sợi