TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

satin

Nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự chiên của gỗ hoặc sự biến màu do vi sinh vật

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

kim loại hay hoá chất gây ra. Thuật ngữ này cũng chỉ các vật liệu dùng để tạo màu cho gỗ.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

selenit có thớ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có sợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mịn trơn như sa tanh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vân đoạn hiệu ứng dọc

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

vải sa tanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

satin

satin

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

satin

satin

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Satin-

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Baumwollatlas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baumwollsatin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baumwollatlas /m/KT_DỆT/

[EN] satin

[VI] vải sa tanh, vải đoạn

Baumwollsatin /m/KT_DỆT/

[EN] satin

[VI] vải sa tanh

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Satin-

[EN] satin

[VI] vân đoạn hiệu ứng dọc,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

satin

Mịn trơn như sa tanh

Từ điển Polymer Anh-Đức

satin

Satin

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

satin

selenit có thớ, có sợi

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

satin

[EN] satin

[VI] (n) Nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự chiên của gỗ hoặc sự biến màu do vi sinh vật, kim loại hay hoá chất gây ra. Thuật ngữ này cũng chỉ các vật liệu dùng để tạo màu cho gỗ.