Việt
Nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự chiên của gỗ hoặc sự biến màu do vi sinh vật
kim loại hay hoá chất gây ra. Thuật ngữ này cũng chỉ các vật liệu dùng để tạo màu cho gỗ.
vân đoạn hiệu ứng ngang
xa tanh.
vải sa tanh
Anh
satin
sateen
single-satin lap fabric
Đức
Satinbindung
Pháp
Satin,Satinbindung /TECH,INDUSTRY/
[DE] Satin; Satinbindung
[EN] single-satin lap fabric
[FR] satin
Satin /[za'te:, auch: za'teg], der; -s, -s/
vải sa tanh;
Satin /m -s, -s/
vải] xa tanh.
Satin
[EN] sateen
[VI] vân đoạn hiệu ứng ngang,
[EN] satin
[VI] (n) Nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự chiên của gỗ hoặc sự biến màu do vi sinh vật, kim loại hay hoá chất gây ra. Thuật ngữ này cũng chỉ các vật liệu dùng để tạo màu cho gỗ.