Việt
vải sa tanh
vải đoạn
Anh
satin
satin fabric
Đức
Baumwollsatin
Baumwollatlas
Satin
Satin /[za'te:, auch: za'teg], der; -s, -s/
vải sa tanh;
Baumwollsatin /m/KT_DỆT/
[EN] satin
[VI] vải sa tanh
Baumwollatlas /m/KT_DỆT/
[VI] vải sa tanh, vải đoạn
Vải sa tanh
satin /dệt may/