Anh
single-satin lap fabric
sateen weave
Đức
Satin
Satinbindung
Atlasbindung
Atlasgewebe
Pháp
satin
armure satin
Satin de laine
vải lông mịn.
satin /TECH,INDUSTRY/
[DE] Satin; Satinbindung
[EN] single-satin lap fabric
[FR] satin
armure satin,satin /TECH,INDUSTRY/
[DE] Atlasbindung; Atlasgewebe
[EN] sateen weave
[FR] armure satin; satin
satin [satẽ] n. m. vải xa tanh, vải đoạn. -Par compar. Une peau de satin: Một làn da nhẵn mịn. > vải láng mịn (giống vải xa tanh). Satin de laine: vải lông mịn.