TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng bông

dạng bông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng sợi

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng keo tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dạng bông

 flocculent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fibrous

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

flocculent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dạng bông

Flockungschemikalie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flockungschemikalie /f/CN_HOÁ/

[EN] flocculent

[VI] dạng bông, dạng keo tụ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fibrous

dạng sợi, dạng bông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flocculent /hóa học & vật liệu/

dạng bông