Việt
dạng bông
dạng sợi
dạng keo tụ
Anh
flocculent
Fibrous
Đức
Flockungschemikalie
Flockungschemikalie /f/CN_HOÁ/
[EN] flocculent
[VI] dạng bông, dạng keo tụ
dạng sợi, dạng bông
flocculent /hóa học & vật liệu/