Việt
xơ
thớ
Anh
lint
inner net
Đức
Fussel
Lint
Inngarn
Pháp
flue
The friend in the shop listens quietly, neatly folds the tablecloth she has purchased, picks lint off the sweater of the woman who has just lost her job.
Bạn bà rong tiệm giặt lặng lẽ nghe, gấp gọn gàng tấm khăn bàn mới mua, nhin cái áo sổ long của bà bạn mới vừa mất việc.
inner net,lint /FISCHERIES/
[DE] Inngarn
[EN] inner net; lint
[FR] flue
Lint; Fussel(n)
xơ, thớ