Việt
der
Anh
lint
Đức
Fussel
Lint
-s, -[n]
sợi chỉ xơ, chỉ sổ lông, xơ.
Lint; Fussel(n)
Fussel /['fusal], die; -n, auch/
der;
-s, -[n] : sợi chỉ xơ, chỉ sổ lông, xơ.