grading
1.sự phân hạn , sự tuyển (quặng) thành phần độ hạt , sự điều chỉnh (trắc diện)2.sự xếp bậc ~ of river bank sự x ếp b ậ c của b ờ sông ~ of silt sự phân hạng của cát bùn average ~ sự tuyển lựa hạt trung bình coarse ~ sự tuyển lựa cỡ hạt thô crude ~ sự chọn thô, sự sơ tuyển inverse ~ sự xếp loại do hạt đảo ngược