Anh
elutriation
grading
washing
Đức
Schlämmen
Pháp
minutage
minutage /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schlämmen
[EN] elutriation; grading; washing
[FR] minutage
minutage [minytag] n. m. Sự tính toán thồi gian chính xác (cho một vở kịch, một buổi lễ...).