TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cong cấp phối hạt

đường cong cấp phối hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường cong cấp phối hạt

grading curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulometriy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granulometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grading curve

đường cong cấp phối hạt

 grading curve /xây dựng/

đường cong cấp phối hạt

grading curve, granulometriy

đường cong cấp phối hạt

grading curve, grading,granulometry

đường cong cấp phối hạt