TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sorting

sự phân loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp xếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sắp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự lựa chọn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự so lựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chọn lựa

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân loại ~ funnel ph ễ u phân ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lựa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn quặng bằng tay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bóc tập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự phana loại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tuyển chọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sorting

sorting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

collation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bucking

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cobbing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inspection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grading

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sorting

Sortieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sortierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Scheiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortier-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlesen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sorting

granoclassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tri

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sortieren

[VI] sắp xếp, phân loại

[EN] sorting, grading

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sorting

sự phân loại, sự tuyển chọn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sortierung

[EN] sorting

[VI] phân loại

Từ điển toán học Anh-Việt

sorting

sự chọn, sự phana loại

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sorting

Bóc tập

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sorting /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Sortierung

[EN] sorting

[FR] granoclassement

sorting

[DE] Verlesen

[EN] sorting

[FR] triage

sorting /TECH,INDUSTRY/

[DE] Sortieren

[EN] sorting

[FR] triage

sorting /FOOD,TECH,INDUSTRY/

[DE] Verlesen

[EN] sorting

[FR] triage

sorting /IT-TECH/

[DE] Sortierung

[EN] sorting

[FR] tri

sort,sorting /IT-TECH/

[DE] Sortieren; Sortierung

[EN] sort; sorting

[FR] tri

inspection,selection,sorting /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Sortieren; Sortierung

[EN] inspection; selection; sorting

[FR] choix

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sorting

sự so lựa

sorting

sự chọn quặng

sorting

sự chọn than

sorting

sự phân loại

sorting /điện tử & viễn thông/

sắp xếp

sorting /điện tử & viễn thông/

sự sắp xếp

sorting

sự sắp xếp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sorting

sự lựa chọn , sự phân loại ~ funnel ph ễ u phân ly

sorting,bucking

sự lựa , sự chọn(qặng)

sorting,cobbing,bucking

sự chọn quặng bằng tay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheiden /nt/THAN/

[EN] sorting

[VI] sự phân loại, sự chọn quặng, sự chọn than

Scheidung /f/THAN/

[EN] sorting

[VI] sự chọn, sự phân loại

Sortier- /pref/M_TÍNH/

[EN] sorting

[VI] (thuộc) phân loại, sắp xếp

Sortieren /nt/M_TÍNH/

[EN] collation, sorting

[VI] sự so lựa, sự sắp xếp, sự phân loại

Tự điển Dầu Khí

sorting

['sɔ:tiɳ]

o   độ chọn lựa

Số đo về mức độ chọn lựa theo kích thước hạt trong đá vụn. Các đá được chọn lựa tất gồm những hạt cùng kích thước, đá chọn lựa kém có nhiều dạng kích thước hạt khác nhau.

o   sự lựa chọn, sự phân loại

§   hand sorting : sự lựa bằng tay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sorting

sự sắp xếp, sự phân loại