TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

triage

sorting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selection of bunches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cleaning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

separation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

triage

Verlesen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorlese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

triage

triage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triage

[DE] Verlesen

[EN] sorting

[FR] triage

triage /TECH,INDUSTRY/

[DE] Sortieren

[EN] sorting

[FR] triage

triage /FOOD,TECH,INDUSTRY/

[DE] Verlesen

[EN] sorting

[FR] triage

triage,trie /AGRI/

[DE] Vorlese

[EN] selection of bunches

[FR] triage; trie

triage,épuration /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sortierung

[EN] cleaning; separation

[FR] triage; épuration

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

triage

triage [tRĨaỊ] n. m. 1. Sự lụa, sự chọn, sự lụa chọn, lụa lọc. Triage des lentilles, du linge: Lựa chọn dậu, lụa chọn quần áo. 2. Sự tách, phân nhánh, chia ra. Gare de triage: Nhà ga phân nhánh.