TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verlesen

đọc to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọc một cách long trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verlesen

sorting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verlesen

Verlesen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verlesen

triage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Liste der Preisträger wurde verlesen

danh sách những người đoạt giải được tuyèn đọc. sich verlesen: dọc sai, đọc nhầm

du musst dich verlesen haben

chắc là con đã đọc nhầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlesen /(st. V.; hat)/

đọc to; dọc một cách long trọng; tuyên đọc;

die Liste der Preisträger wurde verlesen : danh sách những người đoạt giải được tuyèn đọc. sich verlesen: dọc sai, đọc nhầm du musst dich verlesen haben : chắc là con đã đọc nhầm.

verlesen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

verlesen /(st. V.; hat)/

nhặt (rau); chọn (hạt); phân loại; phân hạng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verlesen

[DE] Verlesen

[EN] sorting

[FR] triage

Verlesen /FOOD,TECH,INDUSTRY/

[DE] Verlesen

[EN] sorting

[FR] triage