Việt
đọc to
dọc một cách long trọng
tuyên đọc
Đức
verlesen
die Liste der Preisträger wurde verlesen
danh sách những người đoạt giải được tuyèn đọc. sich verlesen: dọc sai, đọc nhầm
du musst dich verlesen haben
chắc là con đã đọc nhầm.
verlesen /(st. V.; hat)/
đọc to; dọc một cách long trọng; tuyên đọc;
danh sách những người đoạt giải được tuyèn đọc. sich verlesen: dọc sai, đọc nhầm : die Liste der Preisträger wurde verlesen chắc là con đã đọc nhầm. : du musst dich verlesen haben