TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

trie

selection of bunches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trie

Vorlese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trie

trie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trick

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

triage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triage,trie /AGRI/

[DE] Vorlese

[EN] selection of bunches

[FR] triage; trie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trie,trick

trie hay trick [tRĨk] n. m. CHOI Lũithìri Mánh khóe choi bài (britgiơ và uýt).