TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bucking

sự xoắn

 
Tự điển Dầu Khí

sự nghiền quặng

 
Tự điển Dầu Khí

quá trình nghiền quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lựa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn quặng bằng tay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bucking

bucking

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

sorting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cobbing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bucking

sự phối hợp khi tán đinh Quá trình phối hợp giữa hai người thợ tán đinh tán rút : một người phải giữ thanh gá khuôn tán, còn một người cầm súng tán đinh khí nén để thao tác tán đinh. Xem thêm bucker và blind rivet.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bucking

quá trình nghiền quặng (bằng tay)

sorting,bucking

sự lựa , sự chọn(qặng)

sorting,cobbing,bucking

sự chọn quặng bằng tay

Tự điển Dầu Khí

bucking

['bʌkiɳ]

  • danh từ

    o   sự xoắn (sự xoắn của ống)

    §   buckling stress : ứng suất uốn dọc (lực làm cho ống bị cong)

    o   sự nghiền quặng (dùng tay)