Việt
sự xoắn
sự nghiền quặng
quá trình nghiền quặng
sự lựa
sự chọn
sự chọn quặng bằng tay
Anh
bucking
sorting
cobbing
sự phối hợp khi tán đinh Quá trình phối hợp giữa hai người thợ tán đinh tán rút : một người phải giữ thanh gá khuôn tán, còn một người cầm súng tán đinh khí nén để thao tác tán đinh. Xem thêm bucker và blind rivet.
quá trình nghiền quặng (bằng tay)
sorting,bucking
sự lựa , sự chọn(qặng)
sorting,cobbing,bucking
['bʌkiɳ]
o sự xoắn (sự xoắn của ống)
§ buckling stress : ứng suất uốn dọc (lực làm cho ống bị cong)
o sự nghiền quặng (dùng tay)