TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lựa

sự lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự lựa

 pick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sorting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bucking

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

selection

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abhängig davon, in welchen Organismus der Vektor anschließend eingebracht werden soll und welche Größe der eingesetzte DNA-Abschnitt (Insert) hat, erfolgt dessen Auswahl.

Sự lựa chọn vector thích hợp cho việc mang gen tùy thuộc vào sinh vật mà vector được chuyển vào và độ lớn của đoạn DNA mục tiêu (insert).

Für diese Aufgaben kommen häufig aus der chemischen Verfahrenstechnik bekannte Verfahren zum Einsatz, deren Wahl sich nach dem aufzuarbeitenden Bioprodukt richtet und die möglichst einfach, energiesparend, umweltschonend und verlustarm sein sollen.

Để thực hiện chúng người ta thường sử dụng các phương pháp kỹ thuật hóa học, mà sự lựa chọn dựa vào sản phẩm sinh học, nhất là đòi hỏi sự đơn giản, tiết kiệm năng lượng, không hại môi trường và chi phí thấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auswahl von Schmierfetten Sie erfolgt nach der vorgegebenen Betriebstemperatur und der auftretenden Belastung z.B. im Lager.

Sự lựa chọn này tùy thuộc vào nhiệt độ vận hành định trước và tải phải chịu, thí dụ ở ổ đỡ.

Từ điển toán học Anh-Việt

selection

sự chọn, sự lựa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sorting,bucking

sự lựa , sự chọn(qặng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick /hóa học & vật liệu/

sự lựa