tri
tri [tRi] n. m. Sự lựa, chọn; sự chia chọn. Le tri des lettres: Sự chúi chọn thư. Faire un tri: Lựa chọn. —TIN Sự phân loại thông tin ghi trên bộ phiếu. > Argument de trí: Căn cứ để lụa chọn, tiêu chuẩn để lụa chọn. tri- Tiền tố có nghĩa là " ba" .